1. Giới thiệu chung về Ngũ Vị Tôn Ông

Ngũ Vị Tôn Ông là một nhóm gồm năm vị thần trong tín ngưỡng Đạo Mẫu của người Việt. Đây là các vị thần bảo hộ, mang lại phước lành, bảo vệ con người khỏi những điều xấu xa, và giúp đỡ họ trong cuộc sống hàng ngày.
Ngũ Vị Tôn Ông được thờ cúng rộng rãi tại nhiều đền chùa trên khắp Việt Nam, đặc biệt trong các vùng có văn hóa thờ Mẫu phát triển mạnh như miền Bắc và miền Trung. Các vị thần này đại diện cho các sức mạnh linh thiêng gắn với ngũ hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ) và có sự kết nối mạnh mẽ với tự nhiên, vũ trụ và con người.
2. Ngũ Vị Tôn Ông là những ai? Vai trò của từng vị thần
Ngũ Vị Tôn Ông gồm năm vị thần linh, mỗi vị đại diện cho một sức mạnh và có nhiệm vụ riêng:
2.1. Quan Đệ Nhất (Thánh Cả)

Vai trò: Quan Đệ Nhất là vị thần cao nhất trong Ngũ Vị Tôn Ông, thường được coi là người đứng đầu cai quản trời đất, đại diện cho sức mạnh tối thượng và quyền lực cao cả. Ngài có trách nhiệm bảo vệ trật tự vũ trụ, duy trì hòa bình và ổn định cho dân chúng.
Yếu tố ngũ hành: Thường liên quan đến yếu tố Kim, biểu trưng cho sự cứng rắn và ổn định.
2.2. Quan Đệ Nhị (Thánh Ông)

Vai trò: Quan Đệ Nhị đại diện cho sự sinh trưởng và phát triển, thường được cho là vị thần bảo trợ cho mùa màng, cây cối và sự thịnh vượng. Ngài cũng bảo vệ đất đai và tài sản của con người, đảm bảo rằng mọi thứ đều sinh sôi và phát triển tốt đẹp.
Yếu tố ngũ hành: Mộc, tượng trưng cho sự sống, sinh sôi và phát triển.
2.3. Quan Đệ Tam (Thánh Bà)

Vai trò: Quan Đệ Tam là vị thần gắn liền với sức mạnh của lửa và sự biến đổi. Ngài tiêu diệt các thế lực đen tối và xua tan những điều xấu xa, bảo vệ con người khỏi nguy hiểm và tai họa. Quan Đệ Tam thể hiện sự mạnh mẽ, quyết liệt, giúp loại bỏ mọi trở ngại trong cuộc sống.
Yếu tố ngũ hành: Hỏa, biểu tượng của lửa, sức mạnh và sự chuyển hóa.
2.4. Quan Đệ Tứ (Thánh Bốn)

Vai trò: Quan Đệ Tứ cai quản các dòng nước, sông ngòi, biển cả, và các yếu tố liên quan đến thủy quyền. Ngài bảo vệ người dân khỏi tai họa liên quan đến nước như lũ lụt, bão tố, đồng thời mang lại mưa thuận gió hòa để cây cối tươi tốt và mùa màng bội thu.
Yếu tố ngũ hành: Thủy, đại diện cho nước, sự linh hoạt và dòng chảy.
2.5. Quan Đệ Ngũ (Thánh Năm)

Vai trò: Quan Đệ Ngũ là vị thần bảo vệ đất đai và nông nghiệp. Ngài giúp duy trì sự ổn định và thịnh vượng của nông nghiệp, đảm bảo mùa màng tươi tốt, đất đai màu mỡ và cuộc sống người dân no ấm. Quan Đệ Ngũ có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ những người làm nông và bảo vệ nền kinh tế dựa trên nông nghiệp.
Yếu tố ngũ hành: Thổ, tượng trưng cho đất đai, sự ổn định và bền vững.
3. Sự hình thành của tín ngưỡng thờ Ngũ Vị Tôn Ông qua các thời kỳ lịch sử
3.1. Thời kỳ tiền Đạo Mẫu – Tín ngưỡng thờ thần tự nhiên (Thời kỳ Hùng Vương và thời kỳ cổ đại)
Trong thời kỳ này, người Việt cổ thường thờ các thần tự nhiên như thần núi, thần sông, thần đất, và các thế lực siêu nhiên khác. Đây là giai đoạn mà tín ngưỡng thờ Ngũ Vị Tôn Ông chưa xuất hiện rõ ràng, nhưng đã có sự thờ phụng các vị thần linh bảo vệ thiên nhiên, đất đai và mùa màng.
Những tín ngưỡng này hình thành nền tảng sơ khởi cho sự phát triển của tín ngưỡng thờ Ngũ Vị Tôn Ông sau này.
3.2. Thời kỳ phong kiến – Sự phát triển của Đạo Mẫu và Ngũ Vị Tôn Ông (thế kỷ 15-19)
Từ thời kỳ Lý – Trần (thế kỷ 11-14), Đạo Mẫu đã bắt đầu hình thành rõ nét và phát triển mạnh mẽ, đặc biệt vào thời Hậu Lê và Nguyễn (thế kỷ 15-19). Trong giai đoạn này, Ngũ Vị Tôn Ông dần trở thành các nhân vật thần linh quan trọng trong hệ thống Đạo Mẫu. Đạo Mẫu là một tín ngưỡng thờ cúng các vị thần, đặc biệt là Mẫu (Liễu Hạnh), người được coi là mẹ của vũ trụ.
Ngũ Vị Tôn Ông được xem là các vị thần bảo vệ, trợ giúp cho Mẫu, đảm nhận những nhiệm vụ quản lý các yếu tố thiên nhiên, đất đai, và bảo vệ cuộc sống của con người.
Trong thời kỳ này, việc thờ cúng Ngũ Vị Tôn Ông chủ yếu tập trung ở các đền chùa, đặc biệt là ở các vùng Bắc Bộ và Trung Bộ, nơi văn hóa thờ Mẫu phát triển mạnh mẽ. Các vị thần này được thờ cùng với Mẫu Liễu Hạnh, hình thành một hệ thống tín ngưỡng mang tính gắn kết giữa con người và tự nhiên.
3.3. Thời kỳ cận đại – Sự hợp nhất của các tín ngưỡng dân gian và Đạo Mẫu (thế kỷ 19-20)
Vào thời kỳ cận đại, Đạo Mẫu ngày càng hoàn thiện và chính thức hóa hơn trong đời sống tín ngưỡng của người Việt. Tín ngưỡng thờ Ngũ Vị Tôn Ông cũng trở nên phổ biến và gắn bó sâu sắc với Đạo Mẫu.
Năm vị thần trong Ngũ Vị Tôn Ông được cho là những lực lượng bảo hộ giúp duy trì sự cân bằng trong vũ trụ, đồng thời bảo vệ đời sống của người dân khỏi thiên tai, dịch bệnh, và những biến cố trong cuộc sống.
Giai đoạn này cũng chứng kiến sự ảnh hưởng của văn hóa Trung Hoa và các tôn giáo khác như Đạo giáo, Phật giáo, khiến tín ngưỡng thờ Ngũ Vị Tôn Ông có thêm nhiều yếu tố mới, phong phú hơn. Ngũ Vị Tôn Ông thường xuất hiện trong các nghi lễ hầu đồng, một hình thức thờ cúng đậm chất nghệ thuật và linh thiêng trong Đạo Mẫu.
3.4. Thời kỳ hiện đại – Sự hồi sinh và phát triển của tín ngưỡng Ngũ Vị Tôn Ông (từ thế kỷ 20 đến nay)
Từ thế kỷ 20 đến nay, tín ngưỡng thờ Ngũ Vị Tôn Ông và Đạo Mẫu nói chung đã trải qua nhiều biến động, đặc biệt trong giai đoạn chiến tranh và thời kỳ hiện đại hóa.
Dù từng có giai đoạn tín ngưỡng này bị hạn chế hoặc không được chú ý, từ thập niên 1980 trở đi, với sự phục hồi của các tín ngưỡng truyền thống và nhu cầu tìm lại bản sắc văn hóa, Đạo Mẫu và việc thờ Ngũ Vị Tôn Ông đã trở lại mạnh mẽ.
Ngày nay, tín ngưỡng thờ Ngũ Vị Tôn Ông được coi là một phần của di sản văn hóa phi vật thể, thu hút không chỉ người dân trong nước mà còn cả sự quan tâm của các nhà nghiên cứu văn hóa quốc tế.

Đạo Mẫu và các nghi lễ thờ cúng Ngũ Vị Tôn Ông, đặc biệt là nghi lễ hầu đồng, đã được UNESCO công nhận là di sản văn hóa phi vật thể vào năm 2016, khẳng định giá trị tinh thần và văn hóa của tín ngưỡng này.
4. Các dịp lễ hội lớn liên quan đến Ngũ Vị Tôn Ông
Các lễ hội liên quan đến Ngũ Vị Tôn Ông thường được tổ chức vào các dịp quan trọng trong năm, đặc biệt là các ngày lễ truyền thống của Đạo Mẫu. Một số dịp lễ hội lớn có thể kể đến như:
4.1. Lễ hội Phủ Dầy (Nam Định)
- Thời gian: Tháng 3 âm lịch (chính hội vào ngày 3 tháng 3 âm lịch).
- Địa điểm: Khu di tích Phủ Dầy, xã Kim Thái, huyện Vụ Bản, Nam Định.
- Ý nghĩa: Đây là một trong những lễ hội lớn nhất và quan trọng nhất trong Đạo Mẫu, thờ Mẫu Liễu Hạnh cùng với Ngũ Vị Tôn Ông. Lễ hội kéo dài khoảng một tuần với nhiều hoạt động nghi lễ và văn hóa như rước kiệu, tế lễ, múa hầu đồng, và các hoạt động văn nghệ dân gian. Ngũ Vị Tôn Ông được cúng kính cùng với Mẫu để cầu mong sự che chở và phù hộ cho người dân.
- Nghi lễ chính: Trong lễ hội, các nghi lễ hầu đồng và lễ dâng hương là điểm nhấn, thu hút hàng ngàn người đến tham dự.
4.2. Lễ hội Đền Sòng Sơn (Thanh Hóa)
- Thời gian: Tháng 2 âm lịch (chính hội vào ngày 26 tháng 2 âm lịch).
- Địa điểm: Đền Sòng Sơn, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa.
- Ý nghĩa: Lễ hội Đền Sòng Sơn là một trong những lễ hội lớn tại miền Trung, thờ Mẫu Liễu Hạnh và Ngũ Vị Tôn Ông. Người dân đến đền để dâng lễ cầu tài, cầu lộc và cầu phúc. Đây cũng là dịp để tưởng nhớ Mẫu Liễu Hạnh – một trong Tứ Bất Tử của Việt Nam, đồng thời cầu nguyện cho sự an lành và mùa màng bội thu.
- Nghi lễ chính: Các nghi lễ chính bao gồm tế lễ, rước kiệu và hầu đồng. Người dân đến dâng hương, lễ vật và tham gia các hoạt động dân gian.
4.3. Lễ hội Đền Quan Lớn Tuần Tranh (Hải Dương)
- Thời gian: Diễn ra từ ngày 10 đến 20 tháng 5 âm lịch.
- Địa điểm: Đền Quan Lớn Tuần Tranh, xã Đồng Tâm, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương.
- Mục đích: Lễ hội này là dịp người dân thờ Quan Đệ Nhị, một trong các Ngũ Vị Tôn Ông, cùng các vị thần linh khác. Đây là ngôi đền nổi tiếng ở miền Bắc với tín ngưỡng thờ Mẫu và Ngũ Vị.
- Nghi thức: Lễ hội có các hoạt động rước thánh, cúng bái và hầu đồng, tái hiện lại các hình tượng của Quan Lớn và Ngũ Vị Tôn Ông. Người dân đến đây chủ yếu để cầu nguyện cho sự bình an và may mắn.
4.4. Lễ hội Đền Bắc Lệ (Lạng Sơn)
- Thời gian: Từ ngày 18 đến 20 tháng 9 âm lịch.
- Địa điểm: Đền Bắc Lệ, xã Tân Thành, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn.
- Mục đích: Đền Bắc Lệ là nơi thờ Mẫu Thượng Ngàn và Ngũ Vị Tôn Ông. Lễ hội Bắc Lệ là một trong những lễ hội nổi tiếng thu hút du khách thập phương đến dâng lễ và cầu bình an.
- Nghi thức: Ngoài nghi lễ thờ Mẫu, các nghi thức dâng hương, cầu cúng liên quan đến Ngũ Vị Tôn Ông được tiến hành, đặc biệt là các buổi hầu đồng trang trọng và đẹp mắt.
4.5. Lễ hội Đền Cờn (Nghệ An)
- Thời gian: Từ ngày 19 đến 21 tháng Giêng âm lịch.
- Địa điểm: Đền Cờn, xã Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An.
- Mục đích: Đền Cờn thờ thần biển và Mẫu Thoải (Mẹ Nước), đồng thời cũng thờ Ngũ Vị Tôn Ông. Lễ hội nhằm cầu cho mùa màng tốt tươi, ngư dân thuận buồm xuôi gió khi ra khơi đánh cá.
- Nghi thức: Ngoài phần lễ rước thánh và cúng tế, người dân cũng tổ chức các trò chơi dân gian và các hoạt động văn hóa khác.
4.6. Lễ hội Kiếp Bạc (Hải Dương)
- Thời gian: Từ ngày 15 đến 20 tháng 8 âm lịch.
- Địa điểm: Đền Kiếp Bạc, xã Hưng Đạo, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương.
- Mục đích: Đây là lễ hội thờ Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc Tuấn, nhưng Ngũ Vị Tôn Ông cũng được thờ tại đền này. Người dân đến cầu nguyện cho quốc thái dân an và sự bình an trong cuộc sống.
- Nghi thức: Nghi lễ cúng tế, dâng hương và hầu đồng đều diễn ra với sự tham gia của đông đảo người dân.
4.7. Lễ hội Phủ Tây Hồ (Hà Nội)
- Thời gian: Thường diễn ra vào ngày 3 tháng 3 âm lịch.
- Địa điểm: Phủ Tây Hồ, quận Tây Hồ, Hà Nội.
- Mục đích: Đây là lễ hội nổi tiếng ở Hà Nội, thờ Mẫu Liễu Hạnh và Ngũ Vị Tôn Ông. Người dân đến đây để cầu mong sự phù hộ của các vị thần linh, đặc biệt là cầu phúc lộc và bình an.
- Nghi thức: Lễ hội có các nghi thức dâng hương, tế lễ và hầu đồng, thu hút đông đảo người dân địa phương và du khách tham gia.
5. Ảnh hưởng của Ngũ Vị Tôn Ông trong nghệ thuật và văn hóa dân gian
Ngũ Vị Tôn Ông không chỉ là các vị thần bảo hộ trong tín ngưỡng mà còn có sức ảnh hưởng mạnh mẽ trong nghệ thuật và văn hóa dân gian Việt Nam. Hình tượng của các Ngài thường xuất hiện trong các tác phẩm nghệ thuật dân gian, như tranh Đông Hồ, tranh Hàng Trống, và cả trong các vở diễn hầu đồng – một hình thức tín ngưỡng nghệ thuật đặc sắc của Đạo Mẫu.
Trong nghệ thuật hầu đồng, Ngũ Vị Tôn Ông là một phần quan trọng khi các thầy đồng hoặc các nghệ sĩ thực hiện nghi lễ gọi hồn, hóa thân thành các vị thần để thể hiện sức mạnh và sự linh thiêng của Ngài.
Những điệu múa, lời ca trong các buổi hầu đồng không chỉ mang tính tín ngưỡng mà còn có giá trị nghệ thuật cao, thể hiện sự tôn kính đối với các vị thần linh.
Ngũ Vị Tôn Ông là một phần quan trọng trong đời sống tâm linh của người Việt, đặc biệt là trong hệ thống tín ngưỡng Đạo Mẫu. Qua các thời kỳ lịch sử, tín ngưỡng này đã phát triển và ăn sâu vào văn hóa dân gian, trở thành một biểu tượng tôn giáo linh thiêng và có sức ảnh hưởng sâu rộng.
Những lễ hội, đền thờ, và các hình thức nghệ thuật liên quan đến Ngũ Vị Tôn Ông đều góp phần tạo nên bức tranh phong phú và đặc sắc của tín ngưỡng dân gian Việt Nam.