Tín ngưỡng thờ cá Ông ở miền biển Việt Nam

1. Giới thiệu về tín ngưỡng thờ Cá Ông

Tín ngưỡng thờ Cá Ông (hay còn gọi là cá Voi) là một trong những tín ngưỡng đặc trưng của ngư dân vùng biển Việt Nam, đặc biệt phổ biến ở các tỉnh miền Trung và Nam Bộ. Cá Ông, loài sinh vật khổng lồ của biển khơi, được ngư dân tôn kính và coi như một vị thần bảo hộ trên biển cả.

Trong truyền thống dân gian, Cá Ông được tin rằng có khả năng cứu giúp ngư dân khỏi sóng to gió lớn, giúp họ vượt qua những cơn bão nguy hiểm và đưa tàu thuyền cập bến an toàn.

Tín ngưỡng này đã có từ lâu đời, gắn liền với đời sống mưu sinh trên biển, nơi mà tính mạng của ngư dân phụ thuộc nhiều vào thiên nhiên khắc nghiệt. Từ đó, Cá Ông trở thành biểu tượng của sự linh thiêng và là nguồn sức mạnh tinh thần quan trọng của cộng đồng ngư dân.

2. Các sự tích và truyền thuyết về Cá Ông

Những ngư dân tin rằng Cá Ông là hóa thân của Quan Thế Âm Bồ Tát, vị cứu tinh của những người đi biển. Theo truyền thuyết kể lại, một ngày nọ, Quan Thế Âm đi dạo chơi trên mây qua Biển Đông và rất đau lòng khi thấy thuyền đánh cá bị bão đánh chìm. Ngài đã xé chiếc áo choàng của mình thành nhiều mảnh biến thành hàng ngàn con cá voi.

Những con cá voi khổng lồ mạnh mẽ đã cứu ngư dân và dẫn thuyền của họ đến nơi trú ẩn. Khi vào được bờ, những ngư dân được cứu đã quỳ lạy trên bãi cát hướng ra biển để bày tỏ lòng biết ơn và từ đó xây dựng các đền thờ dọc bờ biển để thờ cúng linh vật.

2.1.  Sự tích Cá Ông cứu chúa Nguyễn Ánh

Chuyện lịch sử kể rằng Chúa Nguyễn Ánh (1761-1820), sau này trở thành vua Gia Long, trong khi di chuyển tránh sự truy đuổi của quân Tây Sơn. Thuyền của chúa Nguyễn Ánh và đoàn quân của mình không may gặp phải một cơn bão dữ dội trên sông Soài Rạp.

Sóng gió ào ạt đánh vào thuyền, đe dọa nhấn chìm cả đoàn người. Đúng lúc đó, một con cá voi khổng lồ (Cá Ông) bất ngờ xuất hiện và dùng thân mình nâng đỡ thuyền của chúa Nguyễn Ánh, giúp thuyền tránh khỏi những con sóng dữ. Sau đó cá dẫn đoàn tàu về Vàm Lang (Tiền Giang) an toàn.

Cảm động và biết ơn sự giúp đỡ của Cá Ông, Nguyễn Ánh đã phong tặng cho loài cá voi danh hiệu “Nam Hải Đại Tướng Quân” – một danh xưng trang trọng để thể hiện sự tôn kính. Sau khi trở thành vua Gia Long, ông còn cho lập lăng miếu để thờ Cá Ông ở các vùng biển.

3. Nghi lễ thờ cúng Cá Ông

Bộ xương cá voi trong lăng ông Nam Hải - Tín ngưỡng thờ cá Ông
Bộ xương cá voi trong lăng ông Nam Hải (Nguồn: Internet)

Nghi lễ thờ cúng Cá Ông thường được tổ chức tại các lăng Ông – nơi an vị của những bộ xương Cá Ông đã chết. Khi một con cá voi chết dạt vào bờ biển, ngư dân sẽ tổ chức tang lễ long trọng cho nó. Người đánh cá nào nhìn thấy cá voi đầu tiên có vinh dự là con trai Cá Ông sẽ chủ trì tang lễ còn dân làng sẽ thành lập ban tổ chức tang lễ.

Theo phong tục của ngư dân, người có vợ đang mang thai hoặc đã chết, cha mẹ đã mất hoặc đang để tang người thân trong gia đình không được đến dự đám tang của cá voi.

Tang lễ được tổ chức giống như dành cho một người. Dân làng lập một bàn thờ để bày rượu, trái cây và hương làm lễ vật. Cá Ông được đặt trước bàn thờ để dân làng tỏ lòng thành kính trước khi an táng tại khu vực đền Cá Ông .

Đến ngày đã định, Cá Ông được đưa về nơi an nghỉ trong một đám rước do các thành viên ban tang lễ dẫn đầu, theo sau là con trai Cá Ông , đội hát, đội trống, đội cầm cờ và cuối cùng là dân làng. 

Cá Ông được đặt trên một chiếc giường gỗ phẳng, phủ vải đỏ, được nam thanh niên khiêng. Người ta tiến hành nghi lễ xin phép Thần Đất cho chôn Cá Ông trước khi hạ xuống mộ.

Người điều khiển tang lễ, con trai Cá Ông và những người đưa tang đi quanh mộ, mỗi người ném một nắm đất vào mộ để từ biệt lần cuối trong khi đội hát và đội trống đứng hình thuyền hát, múa và diễn tấu. trống, ca ngợi Cá Ông sự che chở của và cầu xin sự giúp đỡ của ông cho dân làng. 

Sau lễ an táng, một đám rước khác diễn ra để hộ tống linh hồn của Cá Ông đến bàn thờ của ông trong chùa, nơi thắp hương suốt ngày đêm. Tất cả quần áo tang và các đồ tang lễ khác đều được cất giữ trong chùa trong thời gian để tang ba năm trước khi đốt hết.

Sau ba năm, dân làng khai quật xương Cá Ông và làm sạch bằng rượu trước khi đặt vào quan tài bên ngoài để thờ trong chùa. Khi sản lượng đánh bắt kém, ngư dân đến chùa Cá Ông , mang lễ vật cầu mong được ngài phù hộ. Sau khi cầu nguyện, họ đổ rượu dâng lên lưới đánh cá với hy vọng có được mẻ cá thuận lợi.

Lễ hội thờ Cá Ông được tổ chức như một cách để tưởng nhớ ngày giỗ của Cá Ông. Đây cũng là dịp để ngư dân tri ân Cá Ông và các vị thần khác, cầu xin sự hỗ trợ của các vị thần để có những chuyến đi an toàn, bội thu. Ngày tổ chức lễ hội thay đổi từ địa phương này sang địa phương khác.

Lễ cúng Cá Ông thường bao gồm nhiều nghi thức truyền thống như dâng hương, cúng tế và cầu nguyện cho mùa màng bội thu, biển êm gió lặng, tàu thuyền ra khơi bình an.

Các thầy tế lễ trên thuyền trong lễ cầu ngư
Các thầy tế lễ trên thuyền trong lễ cầu ngư (Nguồn: Internet)

Trong các lễ cúng quan trọng nhất có Lễ Cầu Ngư – một nghi lễ lớn được tổ chức hàng năm để tôn vinh Cá Ông và bày tỏ lòng biết ơn đối với vị thần biển cả.

Lễ này thường được tổ chức vào các tháng đầu năm, trước khi bắt đầu mùa đánh bắt, với nhiều hoạt động như diễu hành, múa lân, hát bội, và các cuộc thi thuyền trên biển, tạo nên không khí sôi động và trang nghiêm.

4. Ý nghĩa văn hoá và tâm linh của nghi lễ thờ cúng Cá Ông

Một tín đồ trong trang phục lễ tại lăng thờ cá Ông - Phước Hải
Một tín đồ trong trang phục lễ tại lăng thờ cá Ông (Nguồn: Internet)

Tín ngưỡng thờ Cá Ông không chỉ phản ánh niềm tin vào sự che chở của thiên nhiên mà còn là một phần không thể thiếu trong đời sống tâm linh và văn hóa của ngư dân vùng biển. Ngư dân tin rằng Cá Ông là hiện thân của sự nhân từ, từ bi, và cứu giúp.

Bất cứ khi nào gặp khó khăn giữa biển khơi, họ luôn cầu nguyện Cá Ông phù hộ và coi sự xuất hiện của Cá Ông là điềm lành, hứa hẹn một chuyến đi thuận lợi và an toàn.

Một phần trong nghi lễ thờ cúng cá Ông
Một phần trong nghi lễ thờ cúng cá Ông (Nguồn: Internet)

Bên cạnh đó, nghi lễ thờ Cá Ông còn mang tính gắn kết cộng đồng, khi mọi người cùng nhau tham gia lễ hội, chia sẻ ước vọng và cảm nhận sự đoàn kết giữa những con người cùng chung sống với biển cả. Tín ngưỡng này vừa mang đậm tính tâm linh, vừa là biểu tượng cho sự trường tồn và lòng biết ơn đối với đại dương bao la.

5. Các di tích và lễ hội liên quan tới tín ngưỡng thờ Cá Ông

Một bộ xương cá voi tại bảo tàng cá voi Phan Thiết
Một bộ xương cá voi tại bảo tàng cá voi Phan Thiết (Nguồn: Internet)

Ở Việt Nam, có nhiều di tích và lăng thờ Cá Ông nổi tiếng, như Lăng Ông Nam Hải ở huyện Cần Giờ (TP. Hồ Chí Minh), Lăng Ông Vạn Thủy Tú ở Phan Thiết, và nhiều lăng khác dọc bờ biển từ Bình Thuận đến Bà Rịa – Vũng Tàu. Mỗi lăng đều có câu chuyện riêng, gắn liền với những sự kiện lịch sử hoặc truyền thuyết liên quan đến việc cứu nạn của Cá Ông.

Đền thờ cá ông Phước Hải - Tín ngưỡng thờ cá Ông
Đền thờ cá ông Phước Hải (Nguồn: Internet)

Bên cạnh các di tích, nhiều lễ hội cũng được tổ chức nhằm tôn vinh tín ngưỡng thờ Cá Ông. Lễ hội Nghinh Ông là lễ hội nổi bật nhất, được tổ chức hàng năm ở nhiều địa phương ven biển như Cần Giờ, Phan Thiết, Bạc Liêu…

Đây là dịp để ngư dân tụ họp, cúng tế, tạ ơn Cá Ông và cầu cho một năm mới may mắn, đánh bắt được nhiều tôm cá. Lễ hội không chỉ là sự kiện văn hóa tâm linh mà còn là điểm thu hút du lịch, mang đến không khí vui tươi và thiêng liêng cho vùng biển.

6. Cá Ông trong văn hoá và nghệ thuật dân gian

Cá Ông không chỉ xuất hiện trong tín ngưỡng mà còn là đề tài phong phú trong nghệ thuật và văn hóa dân gian. Trong ca dao, tục ngữ, hình ảnh Cá Ông được ví như người cứu tinh của ngư dân. Nhiều câu chuyện kể về sự xuất hiện của Cá Ông trong những lúc bão tố, giúp đỡ ngư dân thoát khỏi hiểm nguy.

Những truyện kể dân gian về Cá Ông được truyền miệng từ thế hệ này sang thế hệ khác, tạo nên một kho tàng văn hóa phong phú về loài cá linh thiêng này.

Ngoài ra, Cá Ông còn được đưa vào các hình thức nghệ thuật truyền thống như hát bội, chèo, mô tả lại các sự kiện kỳ diệu mà Cá Ông mang lại. Qua đó, ngư dân không chỉ bày tỏ lòng tôn kính mà còn lan tỏa niềm tin vào sức mạnh và sự che chở của biển cả.

Tín ngưỡng thờ Cá Ông không chỉ là một nét đẹp trong văn hóa tâm linh của ngư dân vùng biển Việt Nam mà còn là biểu tượng cho lòng biết ơn và niềm tin vào sức mạnh của tự nhiên.

Qua nhiều thế hệ, tín ngưỡng này vẫn được duy trì và phát triển, gắn kết cộng đồng ngư dân trong cuộc sống mưu sinh với biển cả, đồng thời làm giàu thêm cho di sản văn hóa dân tộc.

Chia sẻ bài viết ngay:

Để lại một bình luận